--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
diện đàm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diện đàm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diện đàm
+
Talk face-to-face
Lượt xem: 740
Từ vừa tra
+
diện đàm
:
Talk face-to-face
+
gia nhập
:
to adhere; to accede
+
chạm ngõ
:
To pay a plighting visitmang trầu cau đến chạm ngõto bring areca nuts and betel for a plighting visitlễ chạm ngõa plighting ceremony
+
nội tiếp
:
(toán học) Inscribed
+
lãnh đạm
:
cold; chilly; apatheticlãnh đạm với người nàoto be cold with someone